bàn chải đánh răng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̤ːn˨˩ ʨa̰ːj˧˩˧ ɗajŋ˧˥ zaŋ˧˧ɓaːŋ˧˧ ʨaːj˧˩˨ ɗa̰n˩˧ ʐaŋ˧˥ɓaːŋ˨˩ ʨaːj˨˩˦ ɗan˧˥ ɹaŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːn˧˧ ʨaːj˧˩ ɗajŋ˩˩ ɹaŋ˧˥ɓaːn˧˧ ʨa̰ːʔj˧˩ ɗa̰jŋ˩˧ ɹaŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

bàn chải đánh răng

  1. Dụng cụ để làm sạch răng.