hiệp phụ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiə̰ʔp˨˩ fṵʔ˨˩hiə̰p˨˨ fṵ˨˨hiəp˨˩˨ fu˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hiəp˨˨ fu˨˨hiə̰p˨˨ fṵ˨˨

Danh từ[sửa]

hiệp phụ

  1. Thời gian giờ thêm sau khi trận chính thức kết thúc.
    Đội bóng chúng ta có 30 phút trong hiệp phụ này để gỡ tỷ số trận đấu.

Dịch[sửa]