áo não

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːw˧˥ naʔaw˧˥a̰ːw˩˧ naːw˧˩˨aːw˧˥ naːw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːw˩˩ na̰ːw˩˧aːw˩˩ naːw˧˩a̰ːw˩˧ na̰ːw˨˨

Tính từ[sửa]

áo não

  1. Buồn thảm.