ébahir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.ba.iʁ/

Ngoại động từ[sửa]

ébahir ngoại động từ /e.ba.iʁ/

  1. Làm cho sửng sốt.

Tham khảo[sửa]