êm giấc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
em˧˧ zək˧˥em˧˥ jə̰k˩˧em˧˧ jək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
em˧˥ ɟək˩˩em˧˥˧ ɟə̰k˩˧

Phó từ[sửa]

êm giấc

  1. Nói ngủ ngon, ngủ yên.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]