ít ra
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
it˧˥ zaː˧˧ | ḭt˩˧ ʐaː˧˥ | ɨt˧˥ ɹaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
it˩˩ ɹaː˧˥ | ḭt˩˧ ɹaː˧˥˧ |
Phó từ[sửa]
- Như ít nhất.
- Ít ra cũng hoàn thành kế hoạch trước một tháng.
Tham khảo[sửa]
- "ít ra", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)