Đông Nam

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗəwŋ˧˧ naːm˧˧ɗəwŋ˧˥ naːm˧˥ɗəwŋ˧˧ naːm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwŋ˧˥ naːm˧˥ɗəwŋ˧˥˧ naːm˧˥˧

Danh từ[sửa]

Đông Nam

  1. Phía Đông phương Nam.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)