đào tạo
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗa̤ːw˨˩ ta̰ːʔw˨˩ | ɗaːw˧˧ ta̰ːw˨˨ | ɗaːw˨˩ taːw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaːw˧˧ taːw˨˨ | ɗaːw˧˧ ta̰ːw˨˨ |
Động từ[sửa]
đào tạo
- Làm cho trở thành người có năng lực theo những tiêu chuẩn nhất định. Đào tạo chuyên gia.
Tham khảo[sửa]
- "đào tạo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)