đáng thương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaːŋ˧˥ tʰɨəŋ˧˧ɗa̰ːŋ˩˧ tʰɨəŋ˧˥ɗaːŋ˧˥ tʰɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːŋ˩˩ tʰɨəŋ˧˥ɗa̰ːŋ˩˧ tʰɨəŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

đáng thương

  1. Khi thấy người khác gặp cảnh ngộ không may.
    Đáng thương quá!

Đồng nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)