Αἰδώς

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hy Lạp cổ[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ αἰδώς.

Cách phát âm[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:accent_qualifier tại dòng 26: When calling Module:accent qualifier internally, use format_qualifiers() not show().

Danh từ[sửa]

Αἰδώς (Aidṓsgc (gen. Αἰδοῦς); biến cách kiểu 3

  1. Aidos

Biến tố[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:grc-decl/table tại dòng 63: attempt to call upvalue 'get_label' (a nil value).

Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “αιδωσ” ghi đè từ khóa trước, “ΑἸΔΏΣ”.