αγαλγο
Tiếng Bactria[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Iran nguyên thuỷ *āgádakah < *āgádati + *-akah < *ā- + *gádati < tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *gʰádʰati < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *gʷʰédʰ-e-ti < *gʷʰedʰ- (“to ask, wish”) + *-ti. Cùng gốc với Sogdian 𐼀𐼀𐼄𐼌𐼀𐼋 (ʾʾɣδʾk /āɣaδē/), tiếng Parthia 𐫀𐫃𐫀𐫅𐫃 (ʾgʾdg /āɣāδag/).
Danh từ[sửa]
αγαλγο (agalgo /āɣālɣ/)