αλεξιβρόχιο
Tiếng Hy Lạp[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ αλεξι- (alexi-, “sự bảo vệ”) + βροχή (vrochí, “mưa”), dịch sao phỏng từ tiếng Pháp parapluie.
Danh từ[sửa]
αλεξιβρόχιο (alexivróchio) gt (số nhiều αλεξιβρόχια)
Biến cách[sửa]
biến cách của αλεξιβρόχιο
cách \ số | số ít | số nhiều |
---|---|---|
nom. | αλεξιβρόχιο • | αλεξιβρόχια • |
gen. | αλεξιβροχίου •, αλεξιβρόχιου • | αλεξιβροχίων • |
acc. | αλεξιβρόχιο • | αλεξιβρόχια • |
voc. | αλεξιβρόχιο • | αλεξιβρόχια • |
Đồng nghĩa[sửa]
- ομπρέλα gc (ompréla) (nghĩa hiện đại)
{[-related-}}
- αλεξήλιο gt (alexílio, “dù 'Mặt Trời'”)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hy Lạp
- Từ có tiền tố αλεξι- trong tiếng Hy Lạp
- Từ tiếng Hy Lạp dịch sao phỏng từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Hy Lạp gốc Pháp
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hy Lạp
- tiếng Hy Lạp entries with incorrect language header
- Danh từ giống trung tiếng Hy Lạp
- Từ cũ trong tiếng Hy Lạp
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Hy Lạp có biến cách như 'πρόσωπο'