βραστός

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hy Lạp[sửa]

Tính từ[sửa]

βραστός (vrastós (giống cái βραστή, giống trung βραστό)

  1. Luộc.
  2. Sôi, nóng.

Biến cách[sửa]

Từ liên hệ[sửa]