χεδροπά

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hy Lạp cổ[sửa]

Cách viết khác[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ nguyên được đối chiếu với tiếng Slav nguyên thuỷ *gorxъ (đậu Hà Lan)tiếng Latinh furfur (cám, vỏ hạt), tuy nhiên quan điểm này không được bảo vệ. Theo từ nguyên dân gian, từ này dẫn xuất từ χείρ (kheír, tay)δρέπω (drépō, nhổ, hái). Các biến thể cho thấy từ này bắt nguồn từ tiếng Tiền Hy Lạp.

Cách phát âm[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:accent_qualifier tại dòng 26: When calling Module:accent qualifier internally, use format_qualifiers() not show().

Danh từ[sửa]

χεδροπά (khedropágt sn (gen. χεδροπῶν); biến cách kiểu 2

  1. Hạt đậu, các loại đậu.

Biến cách[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:grc-decl/table tại dòng 63: attempt to call upvalue 'get_label' (a nil value).

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]