авансцена
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của авансцена
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | avanscéna |
khoa học | avanscena |
Anh | avanstsena |
Đức | awanszena |
Việt | avanxtxena |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
авансцена gc
Tham khảo[sửa]
- "авансцена", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)