ас
Tiếng Archi[sửa]
Động từ[sửa]
ас (as)
- Làm.
Tiếng Bashkir[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Turk nguyên thủy *ạ̄č.
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
ас (as)
- Đói.
- Астың хәлен туҡ белмәй.
- Astıŋ xälen tuq belmäy.
- Người no không biết tình trạng của kẻ đói.
Trái nghĩa[sửa]
- туҡ (tuq)
Từ dẫn xuất[sửa]
- аслыҡ (aslıq, “nạn đói”)
Tiếng Chuvash[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Turk nguyên thủy *es.
Danh từ[sửa]
ас (as)
Tiếng Dolgan[sửa]
Từ nguyên 1[sửa]
Từ tiếng Turk nguyên thủy *s(i)ač.
Danh từ[sửa]
ас (as)
- Tóc.
Từ nguyên 2[sửa]
Từ tiếng Turk nguyên thủy *(i)aĺ.
Danh từ[sửa]
ас (as)
Tiếng Komi-Zyrian[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Perm nguyên thủy *as
Cách phát âm[sửa]
Đại từ[sửa]
ас (as)
- (thuộc tính) Sở hữu.
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ас
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | as |
khoa học | as |
Anh | as |
Đức | as |
Việt | ax |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
ас gđ
Tham khảo[sửa]
- "ас", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Udmurt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Ural nguyên thủy *iće.
Tính từ[sửa]
ас (as)
- Làm chủ.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Archi
- Động từ
- Động từ tiếng Archi
- tiếng Archi entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Bashkir
- Mục từ tiếng Bashkir có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Bashkir
- tiếng Bashkir terms with redundant transliterations
- tiếng Bashkir entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bashkir có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chuvash
- Danh từ
- Danh từ tiếng Chuvash
- tiếng Chuvash terms with redundant transliterations
- tiếng Chuvash entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Dolgan
- Danh từ tiếng Dolgan
- tiếng Dolgan terms with redundant transliterations
- tiếng Dolgan entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Komi-Zyrian
- Mục từ tiếng Komi-Zyrian có cách phát âm IPA
- Đại từ
- Tính từ tiếng Komi-Zyrian
- tiếng Komi-Zyrian terms with redundant transliterations
- tiếng Komi-Zyrian entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Nga
- Từ tiếng Nga có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Nga có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Nga
- Mục từ tiếng Udmurt
- Mục từ Udmurt
- Tính từ Udmurt
- Udmurt terms with redundant transliterations
- Udmurt entries with incorrect language header