Bước tới nội dung
Tiếng Chuvash[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Danh từ[sửa]
аш
- thịt.
Tiếng Shor[sửa]
Danh từ[sửa]
аш (aš)
- lúa mạch.
Tiếng Kumyk[sửa]
Danh từ[sửa]
аш (aş)
- bánh mì.
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Christopher A. Straughn (2022) Kumyk. Turkic Database.
Tiếng Tuva[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Động từ[sửa]
аш
- mở.
-