барахло
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của барахло
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | barahló |
khoa học | baraxlo |
Anh | barakhlo |
Đức | barachlo |
Việt | barakhlo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
Bản mẫu:rus-noun-n-1b барахло gt (,собир. разг.)
Tham khảo[sửa]
- "барахло", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)