бегло
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бегло
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | béglo |
khoa học | beglo |
Anh | beglo |
Đức | beglo |
Việt | beglo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
бегло
- (легко, свободно) [một cách] trôi chảy, lưu loát, thông thạo.
- бегло читать — đọc trôi chảy
- (быстро, мельком) nhanh, mau lẹ, lướt qua.
- бегло взглянуть — đưa mắt nhìn qua (lướt qua)
- (поверхностно) [một cách] lướt qua, qua loa.
- бегло просматривать — xem qua loa
- бегло прочитывать — đọc lướt qua
Tham khảo[sửa]
- "бегло", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)