бесноваться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бесноваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | besnovát'sja |
khoa học | besnovat'sja |
Anh | besnovatsya |
Đức | besnowatsja |
Việt | bexnovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
бесноваться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "бесноваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)