беш
Tiếng Karachay-Balkar[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: beş
Số từ[sửa]
беш
- năm.
Tiếng Krymchak[sửa]
Số từ[sửa]
беш (beş)
- năm.
Tiếng Kumyk[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: beş
Số từ[sửa]
беш
- năm.
Tiếng Kyrgyz[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: beş
Số từ[sửa]
беш
- năm.
Tiếng Nam Altai[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: beş
Số từ[sửa]
беш
- năm.
Tiếng Soyot[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: beş
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /beʃ/
Số từ[sửa]
беш
- năm.
Tiếng Tofa[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: beş
Số từ[sửa]
беш
- năm.
Tiếng Tuva[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: beş
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɛʃ/
Số từ[sửa]
беш
- năm.
Tiếng Urum[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: beš
Số từ[sửa]
беш
- năm.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Karachay-Balkar
- Số
- Số tiếng Karachay-Balkar
- Mục từ tiếng Krymchak
- Số tiếng Krymchak
- tiếng Krymchak entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Kumyk
- Số tiếng Kumyk
- Mục từ tiếng Kyrgyz
- Số tiếng Kyrgyz
- Mục từ tiếng Nam Altai
- Số tiếng Nam Altai
- Mục từ tiếng Soyot
- Số tiếng Soyot
- Mục từ tiếng Tofa
- Số tiếng Tofa
- Mục từ tiếng Tuva
- Số tiếng Tuva
- Mục từ tiếng Urum
- Số tiếng Urum