брататься
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của брататься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bratát'sja |
khoa học | bratat'sja |
Anh | bratatsya |
Đức | bratatsja |
Việt | bratatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
брататься Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: побрататься))
Tham khảo[sửa]
- "брататься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)