бряцать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

бряцать Thể chưa hoàn thành

  1. (Kêu) Leng keng, lẻng kẻng, lẻng xẻng, loảng choảng, loảng xoảng; (Т) (производить звуки) làm kêu leng keng (lẻng kẻng, lẻng xẻng, loảng choảng).
    бряцатьая шпорами — làm đinh thúc ngựa kêu lẻng kẻng
    бряцать оружием — đe dọa gây chiến

Tham khảo[sửa]