Tiếng Kyrgyz[sửa]
Danh từ[sửa]
бычак (bıçak) (chính tả Ả Rập بىچاق)
- dao.
Tiếng Nam Altai[sửa]
Danh từ[sửa]
бычак (bïčak)
- dao.
Tham khảo[sửa]
- Čumakajev A. E., editor (2018), “бычак”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN