валенжник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của валенжник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | valénžnik |
khoa học | valenžnik |
Anh | valenzhnik |
Đức | walenschnik |
Việt | valenginic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
валенжник gđ (собир.)
Tham khảo[sửa]
- "валенжник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)