валентность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của валентность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | valéntnost' |
khoa học | valentnost' |
Anh | valentnost |
Đức | walentnost |
Việt | valentnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
валентность gc (хим.)
Tham khảo[sửa]
- "валентность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)