ведомость
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ведомость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | védomost' |
khoa học | vedomost' |
Anh | vedomost |
Đức | wedomost |
Việt | veđomoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ведомость gc
Tham khảo[sửa]
- "ведомость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)