ведомость

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

ведомость gc

  1. Bảng , bản ghi.
    ведомость успеваемости — bản ghi điểm học sinh

Tham khảo[sửa]