впоследствии
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của впоследствии
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vposlédstvii |
khoa học | vposledstvii |
Anh | vposledstvii |
Đức | wposledstwii |
Việt | vpoxleđxtvii |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
впоследствии
- Về sau, sau này, sau đó.
Tham khảo[sửa]
- "впоследствии", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)