гарцевать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гарцевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | garcevát' |
khoa học | garcevat' |
Anh | gartsevat |
Đức | garzewat |
Việt | gartxevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
гарцевать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "гарцевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)