дармовщинка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дармовщинка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | darmovščínka |
khoa học | darmovščinka |
Anh | darmovshchinka |
Đức | darmowschtschinka |
Việt | đarmovsinca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
дармовщинка gc
- Xem дармовщина
Tham khảo[sửa]
- "дармовщинка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)