дедукция
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дедукция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dedúkcija |
khoa học | dedukcija |
Anh | deduktsiya |
Đức | dedukzija |
Việt | đeđuctxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
дедукция gc (лог.)
Tham khảo[sửa]
- "дедукция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)