живоноводческий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của живоноводческий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | živonovódčeskij |
khoa học | živonovodčeskij |
Anh | zhivonovodcheski |
Đức | schiwonowodtscheski |
Việt | giivonovođtrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
живоноводческий
- (Thuộc về) Chăn nuôi.
- живоноводческая ферма — trại chăn nuôi
Tham khảo[sửa]
- "живоноводческий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)