жёсткость

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

жёсткость gc

  1. (Sự, độ) Cứng.
  2. (перен.) [tính, sự] khe khắt, nghiêm khắc, nghiêm ngặt, cứng rắn, chặt chẽ (ср. жёсткий — ).

Tham khảo[sửa]