заболачивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

заболачивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заболотить) ‚(В)

  1. Lầy hóa, làm... hóa lầy.

Tham khảo[sửa]