заглядываться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заглядываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zagljádyvat'sja |
khoa học | zagljadyvat'sja |
Anh | zaglyadyvatsya |
Đức | sagljadywatsja |
Việt | dagliađyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
заглядываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заглядеться) ‚(на В)
Tham khảo[sửa]
- "заглядываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)