загробный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

загробный

  1. :
    загробная жизнь — cuộc sống dưới âm cung
    загробный мир — âm phủ, âm ti
    загробный голос — giọng nói trầm trầm rùng rợn

Tham khảo[sửa]