загробный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của загробный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zagróbnyj |
khoa học | zagrobnyj |
Anh | zagrobny |
Đức | sagrobny |
Việt | dagrobny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
загробный
- :
- загробная жизнь — cuộc sống dưới âm cung
- загробный мир — âm phủ, âm ti
- загробный голос — giọng nói trầm trầm rùng rợn
Tham khảo[sửa]
- "загробный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)