загрязнить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của загрязнить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zagrjaznít' |
khoa học | zagrjaznit' |
Anh | zagryaznit |
Đức | sagrjasnit |
Việt | dagriadnit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
загрязнить Hoàn thành
- Xem загрязнять и см.
Tham khảo[sửa]
- "загрязнить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)