изглаживаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của изглаживаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izgláživat'sja |
khoa học | izglaživat'sja |
Anh | izglazhivatsya |
Đức | isglaschiwatsja |
Việt | idglagiivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
изглаживаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: изгладиться)
Tham khảo[sửa]
- "изглаживаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)