изнурение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của изнурение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iznurénije |
khoa học | iznurenie |
Anh | iznureniye |
Đức | isnurenije |
Việt | idnureniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
изнурение gt
Tham khảo[sửa]
- "изнурение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)