изнутри

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

изнутри

  1. Từ [bên] trong, từ trong ra; (с внутренней стороны) [ở] bên trong.
    дверь заперта изнутри — cửa khóa bên trong

Tham khảo[sửa]