изобретательский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

изобретательский

  1. (Thuộc về) Người sáng chế, người phát minh.
    изобретательская деятельность — hoạt động sáng chế

Tham khảo[sửa]