инек

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Chulym[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

инек

  1. .

Tiếng Dukha[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

инек

  1. .

Tiếng Kumyk[sửa]

Danh từ[sửa]

инек (inek)

  1. .
    Đồng nghĩa: сыйыр (sıyır)

Biến cách[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Christopher A. Straughn (2022) Kumyk. Turkic Database.

Tiếng Tuva[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

инек

  1. .