кадило
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кадило
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kadílo |
khoa học | kadilo |
Anh | kadilo |
Đức | kadilo |
Việt | cađilo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
кадило gt (церк.)
- (Cái, chiếc) Bình hương.
- .
- раздувать кадило — làm rùm beng
Tham khảo[sửa]
- "кадило", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)