калечить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

калечить Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Làm. . . tàn tật (què quặt).
    перен. — (портить) làm hư hỏmg

Tham khảo[sửa]