латвийский
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của латвийский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | latvíjskij |
khoa học | latvijskij |
Anh | latviski |
Đức | latwiski |
Việt | latvixki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
латвийский
Tham khảo[sửa]
- "латвийский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)