ленивец
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ленивец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lenívec |
khoa học | lenivec |
Anh | lenivets |
Đức | leniwez |
Việt | lenivetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ленивец gđ
- (лентяй) kẻ lười biếng (biếng nhác), thằng lười.
- зоол. — [con] cu li, thu lãn (Bradypodidae)
Tham khảo[sửa]
- "ленивец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)