лесопосадочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

лесопосадочный

  1. (Thuộc về) Trồng rừng.
    лесопосадочные материалы — cây ươm (cây con) để trồng rừng

Tham khảo[sửa]