ливрея
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ливрея
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | livréja |
khoa học | livreja |
Anh | livreya |
Đức | liwreja |
Việt | livreia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ливрея gc
Tham khảo[sửa]
- "ливрея", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)