марксисткий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của марксисткий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | marksístkij |
khoa học | marksistkij |
Anh | marksistki |
Đức | marksistki |
Việt | marcxixtki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
марксисткий
Tham khảo[sửa]
- "марксисткий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)