миллиард
Tiếng Kazakh[sửa]
Số từ[sửa]
миллиард (milliard)
- tỷ.
Tham khảo[sửa]
- Số đếm tiếng Kazakh trên Omniglot.
Tiếng Kumyk[sửa]
Số từ[sửa]
миллиард (milliard)
- tỷ.
Tham khảo[sửa]
- Số đếm tiếng Kumyk trên Omniglot.
Tiếng Kyrgyz[sửa]
Số từ[sửa]
миллиард (milliard)
- tỷ.
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của миллиард
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | milliárd |
khoa học | milliard |
Anh | milliard |
Đức | milliard |
Việt | milliarđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
миллиард gđ
- (Một) Tỉ, tỷ, nghìn triệu.
Tham khảo[sửa]
- "миллиард", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Nogai[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: milliard
Số từ[sửa]
миллиард
- tỉ.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Kazakh
- Số
- Số tiếng Kazakh
- tiếng Kazakh entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Kumyk
- Số tiếng Kumyk
- tiếng Kumyk entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Kyrgyz
- Số tiếng Kyrgyz
- tiếng Kyrgyz entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Nga
- Danh từ
- Danh từ tiếng Nga
- Mục từ tiếng Nogai
- Số tiếng Nogai